Đang hiển thị: CHND Trung Hoa - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 72 tem.
5. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¾
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
18. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
5. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
16. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
23. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
25. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
16. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 11½ x 11
4. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 12½
30. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
5. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11½
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 12
4. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¼
4. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 11½ x 11¼
17. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 11
24. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
24. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 11½ x 11
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11
